Có 1 kết quả:
打破 dǎ pò ㄉㄚˇ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đả phá, phá hoại, đập vỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to break
(2) to smash
(2) to smash
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0